Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dishabille
/disæ'bi:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
áo xềnh xoàng mặc trong nhà
sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo
in
dishabille
ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content