Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disguisement
/dis'gaizmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự trá hình, sự cải trang
sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối)
sự che giấu, sự che đậy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content