Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disestablishment
/,disi'stæbli∫mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự chấm dứt quy chế chính thức (của một giáo hội)
* Các từ tương tự:
disestablishmentarian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content