Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disestablish
/,disi'stæbli∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disestablish
/ˌdɪsəˈstæblɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chấm dứt quy chế chính thức (của một giáo hội)
those
who
want
to
disestablish
the
Church
of
England
những người muốn chấm dứt quy chế chính thức của Giáo hội Anh
* Các từ tương tự:
disestablishment
,
disestablishmentarian
verb
-lishes; -lished; -lishing
[+ obj] formal :to take away a particular church's status as the official church of a nation or state
efforts
to
disestablish
the
Church
of
England
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content