Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disenchant /,disin't∫ɑ:nt/  /,disin't∫ænt/

  • Động từ
    làm tan ảo mộng, giải mê
    sự ngạo nghễ của cô nàng đã là tan cả mộng (làm vỡ mộng) của nhiều người trước đó hâm mộ cô

    * Các từ tương tự:
    disenchanted, disenchantment