Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disembowel
/disim'baʊəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disembowel
/ˌdɪsəmˈbawəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-ll-, Mỹ cũng –l-)
mổ bụng, moi ruột (hành hình)
* Các từ tương tự:
disembowelment
verb
-els; US -eled or Brit -elled; US -eling or Brit -elling
[+ obj] :to take the stomach, intestines, etc., out of (an animal or person) :to remove the bowels of (an animal or person)
The
fierce
cat
uses
its
claws
to
disembowel
its
prey
. -
sometimes
used
figuratively
Critics
say
that
the
spending
cuts
will
disembowel
the
program
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content