Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thảo luận, sự bàn luận, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn luận, cuộc tranh luận
    under discussion
    đang được bàn luận
    the plans have been under discussion for a year nowbut no decision has been reached
    kế hoạch đã được bàn luận cả năm nay rồi mà chưa đạt tới một quyết định nào cả