Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discriminatory
/di'skriminətəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discriminatory
/dɪˈskrɪmənəˌtorɪ/
/Brit dɪˈskrɪmənətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phân biệt đối xử, kỳ thị
discriminatory
policies
chính sách kỳ thị
* Các từ tương tự:
Discriminatory pricing
adjective
[more ~; most ~] :not fair :unfairly treating a person or group of people differently from other people or groups of people
The
law
prohibits
discriminatory
hiring
practices
.
discriminatory
treatment
of
minorities
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content