Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

discriminate /di'skrimineit/  

  • Động từ
    (+ between) phân biệt
    phân biệt giữa sự cố sát và sự ngộ sát
    (+ against, in favour of) phân biệt đối xử
    xã hội còn [phân biệt] đối xử thiệt thòi với phụ nữ và thiên vị với nam giới