Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discourtesy
/dis'kɜ:tsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discourtesy
/dɪsˈkɚtəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự bất lịch sự, sự khiếm nhã
hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã
noun
plural -sies
formal
[noncount] :rude or impolite behavior
They've
received
many
complaints
about
customers
being
treated
with
disrespect
and
discourtesy. [=
rudeness
]
[count] :a rude act
His
tardiness
was
just
another
in
a
series
of
small
discourtesies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content