Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discontinuous
/,diskən'tinjʊəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discontinuous
/ˌdɪskənˈtɪnjəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gián đọan, không liên tục
* Các từ tương tự:
discontinuous spectrum
,
discontinuous wave
,
discontinuously
adjective
[more ~; most ~] :not continuous :having interruptions or gaps
discontinuous
sleep
a
discontinuous
series
of
events
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content