Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discontentment
/'diskən'tentmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm không vừa lòng, làm không hài lòng; làm bất mãn
Tính từ
sự không vừa lòng, sự không hài lòng; sự bất mãn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content