Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discolour
/dis'kʌlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(cách viết khác discolor)
Động từ
[làm] bạc màu;[làm] hỏng màu
smoking
discolours
the
teeth
hút thuốc làm hỏng màu răng
* Các từ tương tự:
discolouration
,
discolourment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content