Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disclaim
/di'skleim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disclaim
/dɪsˈkleɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chối
he
disclaimed
all
responsibility
for
the
accident
anh ta chối mọi trách nhiệm về vụ tai nạn
* Các từ tương tự:
disclaimer
verb
-claims; -claimed; -claiming
[+ obj] formal :to say that you do not have (something, such as knowledge, responsibility, etc.)
The
government
disclaimed
[=
disavowed
]
any
knowledge
of
his
activities
.
She
disclaimed
[=(
less
formally
)
denied
]
all
responsibility
for
the
accident
.
* Các từ tương tự:
disclaimer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content