Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disciplinary
/'disiplinəri/
/'disiplineri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disciplinary
/ˈdɪsəpləˌneri/
/Brit ˈdɪsəplənri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] kỷ luật
disciplinary
measures
biện pháp kỷ luật
adjective
intended to correct or punish bad behavior :of or relating to discipline
a
disciplinary
hearing
taking
disciplinary
action
The
committee
is
considering
disciplinary
measures
against
him
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content