Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disciplinarian
/,disəpli'neəriən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disciplinarian
/ˌdɪsəpləˈnerijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disciplinarian
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người chủ trương giữ nghiêm kỷ luật
he's
no
disciplinarian
anh ta không giữ nghiêm kỷ luật được
noun
plural -ans
[count] :a person who is very strict about punishing bad behavior :a person who uses discipline as a way of making sure that rules or orders are obeyed
The
school's
principal
is
a
strict
/
rigid
disciplinarian.
noun
The headmaster at Briarcliffe was a stern disciplinarian who regularly used to beat us
taskmaster
martinet
drill-sergeant
tyrant
despot
dictator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content