Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discernment
/di'sɜ:nmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discernment
/dɪˈsɚnmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nhận thức rõ, sự thấy rõ, sự sáng suốt
noun
[noncount] :the ability to see and understand people, things, or stituations clearly and intelligently
His
lack
of
discernment
led
to
his
disastrous
choice
of
business
partners
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content