Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discalceated
/dis'kælst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
đi chân đất, đi dép (thầy tu)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content