Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disassemble
/'disə'sembl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disassemble
/ˌdɪsəˈsɛmbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
(kỹ thuật) tháo ra, tháo rời
verb
-sembles; -sembled; -sembling
[+ obj] :to disconnect the pieces of (something)
disassemble [=
take
apart
]
an
engine
[no obj] :to come apart into smaller pieces
The
bookshelf
disassembles
for
easy
storage
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content