Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disarray /,disə'rei/  

  • Danh từ
    sự hỗn loạn, sự lung tung
    the troops fled in disarray
    quân lính tháo chạy hỗn loạn
    chuyển nơi làm việc đã làm cho giấy tờ của tôi lung tung cả lên