Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disarray
/,disə'rei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disarray
/ˌdɪsəˈreɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hỗn loạn, sự lung tung
the
troops
fled
in
disarray
quân lính tháo chạy hỗn loạn
changing
offices
has
left
my
papers
in
complete
disarray
chuyển nơi làm việc đã làm cho giấy tờ của tôi lung tung cả lên
noun
[noncount] :a lack of order :a confused or messy condition
The
room
was
in
disarray.
The
company
has
fallen
into
complete
/
total
disarray.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content