Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disarming
/,dis'ɑ:miη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disarming
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disarm
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm hết giận; làm tiêu tan sự nghi ngờ
her
disarming
smile
nụ cười làm hết giận của nàng
* Các từ tương tự:
disarmingly
adjective
[more ~; most ~] :tending to remove any feelings of unfriendliness or distrust
We
were
all
charmed
by
his
disarming
openness
and
modesty
.
a
disarming
smile
verb
After the war, most - but not all - European countries disarmed
unarm
demilitarize
demobilize
disband
deactivate
I was completely disarmed by her friendly disposition. Many people found his na‹vety disarming
win
over
put
or
set
at
ease
mollify
appease
placate
pacify
reconcile
conciliate
propitiate
charm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content