Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disarmament
/,dis'ɑ:məmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disarmament
/dɪsˈɑɚməmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự giải trừ quân bị
nuclear
disarmament
sự giải trừ vũ khí hạt nhân
a
disarmament
conference
hội nghị giải trừ quân bị
noun
[noncount] :the process of reducing the number of weapons controlled by a country's military
nuclear
disarmament -
opposite
armament
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content