Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disapprobation
/dis,æprə'bei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disapprobation
/dɪsˌæprəˈbeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự không tán thành
noun
[noncount] formal :disapproval
the
constant
disapprobation
of
critics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content