Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disappointment /,disə'pɔintmənt/  

  • Danh từ
    sự thất vọng
    (+ to) người làm thất vọng; nỗi thất vọng
    his children are a disappointment to him
    con cái hẳn là một nỗi thất vọng cho hắn