Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

disappearance /,disə'piərəns/  

  • Danh từ
    sự biến mất
    at first nobody noticed the child's disappearance
    thoạt đầu chẳng ai để ý đến việc đứa bé biến mất cả
    vụ mất tích
    hầu hết các vụ mất tích đều là kết quả của hoạt động khủng bố