Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disappearance
/,disə'piərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự biến mất
at
first
nobody
noticed
the
child's
disappearance
thoạt đầu chẳng ai để ý đến việc đứa bé biến mất cả
vụ mất tích
most
disappearances
are
the
result
of
terrorist
activity
hầu hết các vụ mất tích đều là kết quả của hoạt động khủng bố
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content