Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disaffirmation
/disæfə:'meiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự không công nhận, sự phủ nhận
(pháp lý) sự huỷ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (một bản án)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content