Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disaffected
/,disə'fektid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disaffected
/ˌdɪsəˈfɛktəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bất bình, bất mãn
disaffected
members
have
left
to
form
a
new
party
những thành viên bất mãn đã bỏ đi lập một đảng mới
adjective
[more ~; most ~] formal :no longer happy and willing to support a leader, government, etc.
bored
and
disaffected
youth
The
troops
had
become
disaffected.
Both
political
parties
are
looking
for
ways
to
regain
the
trust
of
disaffected
voters
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content