Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disabuse
/,disə'bju:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disabuse
/ˌdɪsəˈbjuːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
disabuse somebody of something
làm cho ai tỉnh ngộ
disabuse
somebody
of
mistaken
notions
làm cho ai tỉnh ngộ về những khái niệm sai lầm
verb
-abuses; -abused; -abusing
[+ obj] formal :to show or convince (someone) that a belief is incorrect - + of
He
offered
to
disabuse
us
of
what
he
called
our
cherished
myths
.
Anyone
expecting
a
romantic
story
will
be
quickly
disabused
of
that
notion
by
the
opening
chapter
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content