Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người tàn tật
    Tính từ
    tàn tật, què quặt
    a disabled child in a wheelchair
    một đứa trẻ tàn tật trên chiếc xe lăn
    Danh từ
    the disabled
    (số nhiều)
    những người tàn tật