Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dis-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dis-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiền tố tạo từ với tính từ, phó từ, danh từ, động từ)
không, bất, thất
xem
disagreeable, disappointed, disinterested
prefix
in verbs :to do the opposite of
disagree
disappear
disapprove
in nouns :opposite or absence of
disbelief
discomfort
dishonor
in adjectives :not
disagreeable
disconnected
disinterested
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content