Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dirty bomb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ bombs
[count] :a bomb that is designed to spread a large amount of radioactive material
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content