Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dirtiness /'də:tinis/  

  • Danh từ
    tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy
    lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ
    điều đê tiện, điều hèn hạ