Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dirt road
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dirt road
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường đất
noun
plural ~ roads
[count] :a road with a hard dirt surface :an unpaved road
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content