Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dirt farmer
/'dɜ:tfɑ:mə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dirt farmer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ)
chủ trại làm lấy ruộng đất của mình (không thuê mướn người)
noun
plural ~ -ers
[count] US informal :a poor farmer who lives by farming the land usually without the help of paid workers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content