Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dirt cheap
/,dɜ:t't∫i:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dirt cheap
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ)
rẻ như bèo
adjective
informal :very cheap or inexpensive
The
tickets
were
dirt
cheap
.
dirt
cheap
prices
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content