Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dirge
/dɜ:dʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dirge
/ˈdɚʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bài hát tang
bài hát buồn
noun
plural dirges
[count] :a slow song that expresses sadness or sorrow
a
funeral
dirge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content