Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
directorship
/di'rektəʃip/
/dai'rektəʃip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
directorship
/dəˈrɛktɚˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức giám đốc
thời gian làm giám đốc
noun
plural -ships
[count] :a position as a director of a company or corporation
He
holds
directorships
at
several
banks
.
[noncount] :the time when a person holds the position of director
The
museum
has
flourished
under
her
directorship.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content