Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
directorate
/di'rektərət/
/dai'rektərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
directorate
/dəˈrɛktərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức giám đốc
ban giám đốc
noun
plural -ates
[count] a group of managers who control a company or corporation :a board of directors
the
corporation's
eight-member
directorate
a group of people who are in charge of a program or department
the
government's
agricultural
directorate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content