Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
directive
/di'rektiv/
/dai'rektiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
directive
/dəˈrɛktɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chỉ thị, lời hướng dẫn
noun
plural -tives
[count] formal :an official order or instruction
They
received
a
written
directive
instructing
them
to
develop
new
security
measures
.
a
presidential
directive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content