Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dippy
/'dipi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dippy
/ˈdɪpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gan, hâm hâm
adjective
dippier; -est
informal :silly or foolish in usually an appealing way
a
dippy
comedy
a
movie
about
a
slightly
dippy
young
musician
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content