Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dipper
/'dipə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dipper
/ˈdɪpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái môi (để múc canh…)
(động vật) chim sáo nước
* Các từ tương tự:
dipperful
noun
plural -pers
[count] :a large spoon with a long handle that is used for dipping liquids :ladle - see also big dipper, little dipper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content