Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diplomatic immunity
/diplə,mætik i'mju:nəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diplomatic immunity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quyền miễn trừ ngoại giao
noun
[noncount] :an international law that gives foreign diplomats special rights in the country where they are working
Under diplomatic immunity, diplomats cannot be arrested and do not have to pay taxes while working in other countries.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content