Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diplomatic corps
/diplə'mæti kɔ:r/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diplomatic corps
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngoại giao đoàn
noun
plural diplomatic corps
[count] :all of the foreign diplomats in a country
She
is
an
important
member
of
the
diplomatic
corps
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content