Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diplomaed
/di'plouməd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diploma
/dəˈploʊmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có bằng cấp, có văn bằng
noun
plural -mas
[count] :a document which shows that a person has finished a course of study or has graduated from a school
He
earned
his
high
school
diploma
by
attending
classes
at
night
.
* Các từ tương tự:
diplomacy
,
diplomat
,
diplomatic
,
diplomatic corps
,
diplomatic immunity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content