Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diphthong
/'difθɔη/
/'difθɔ:η/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diphthong
/ˈdɪfˌɵɑːŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ học)
nguyên âm đôi
* Các từ tương tự:
diphthongal
,
diphthongize
noun
plural -thongs
[count] linguistics :two vowel sounds joined in one syllable to form one speech sound
The
sounds
of
ou
in
out
and
of
oy
in
boy
are
diphthongs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content