Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dioxide
/dai'ɒksaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dioxide
/daɪˈɑːkˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học)
đioxit
carbon
dioxide
đioxit cacbon (tức CO2)
noun
plural -ides
[count] chemistry :a molecule that has two atoms of oxygen and one atom of another element (such as carbon) - see also carbon dioxide, sulfur dioxide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content