Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diocese
/'daiəsis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diocese
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tôn giáo)
địa phận
noun
/ˈdajəsəs/ , pl -ceses /ˈdajəsəsəz/
[count] :the area that is controlled by a bishop in a Christian church
a
Catholic
diocese
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content