Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dint
/dint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dint
/ˈdɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(như dent)
xem
dent
by dint of something
nhờ vào, do bởi
he
succeeded
by
dint
of
hard
work
nó thành công nhờ làm cật lực
noun
by dint of
formal :because of (something) :by means of (something)
They
succeeded
by
dint
of
hard
work
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content