Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dinnerware
/ˈdɪnɚˌweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] chiefly US :plates, bowls, glasses, etc., that are used for serving and eating dinner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content